Tổng quan về béc phun
BIMV: vòi phun phẳng, phun sương mịn (mean droplet ≤100 µm); góc phun 45°, 80°, 110° .
BIMV‑S (siphon): không cần áp lực chất lỏng, lưu lượng thấp, sương mịn hơn (≤30 µm) với góc 80°
Cấu tạo modular 4 phần: tip + core + cap + adaptor (bao gồm kiểu N, T, ON/OFF khí…)
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thông số | BIMV series (Áp lực) | BIMV‑S (Siphon) |
---|---|---|
Góc phun | 45°, 80°, 110° | 80° |
Lưu lượng | 1.0–107 L/h (0.1–0.3 MPa) | 0.5–5.5 L/h |
Đường kính giọt | ≤100 µm | ≤30 µm |
Áp suất khí | 0.2–0.4 MPa | 0.2–0.4 MPa |
Free passage | 0.2–1.6 mm | 0.3–0.7 mm |
Tiêu thụ khí | 7–245 L/min | 15–92 L/min |
Kết nối chất lỏng | Áp lực hoặc siphon | Siphon |
Vật liệu | Inox S303 | Inox S303 |
Ưu điểm nổi bật
- Phun dạng flat‑fan, sương mịn giúp phủ đều dầu, dầu thực phẩm, nước mắm hoặc chất khử…
- Free‑passage lớn, chống tắc tốt; phù hợp nhiều loại dung dịch thực phẩm
- Thay đổi lưu lượng dễ: áp lực hoặc siphon, lựa góc phun linh hoạt 45°–110°
- Sương có hai dạng phân bố: phẳng đều hoặc mountain shape để cải thiện phủ
- Modular, dễ tích hợp: chọn adaptor ON/OFF, xoay/ngã… phù hợp với hệ thống tự động
Ứng dụng
- Phun dầu lubricant/mold-release, phủ dầu bóng sản phẩm/chai
- Giảm bụi/hơi sương, kiểm soát độ ẩm nhẹ trong dây chuyền
- Chống tĩnh điện cho bao bì, chai lọ, bảo quản hạt, thực phẩm khô
Danh sách mã sản phẩm tiêu biểu
- Giao tiếp khí và chất lỏng Rc 1/8″ (hoặc M3 ở phiên bản ultra-compact SCBIMV)
- Mã ví dụ (BIMV‑S siphon): BIMV‑S 80° 0.5–5.5 L/h S303 + adaptor N/T/SN…
- Phiên bản ultra-compact: SCBIMV (dài chỉ 42 mm) – lưu lượng 0.25–4 L/h, góc 45°, 80°, 110°
Nếu bạn cần thêm thông tin về các mã sản phẩm, catalog hay các dòng béc phun khác trong ngành thực phẩm. Hãy liên hệ với Ibaraki ngay nhé ạ!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.