Tổng quan về béc phun
Phiên bản tiêu chuẩn: 1/4M TF‑F 42‑16‑010 PPS
- Ren khí Rc 1/4″
- Chiều rộng khí thổi 42 mm, gồm 16 lỗ orifice (mã 010)
Thiết kế: béc flat dài, phẳng đều, hút thêm không khí xung quanh tạo luồng khí mạnh nhưng tiết kiệm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phần thổi rộng (blow width) | 42 mm |
Orifice code | 16 (16 lỗ phun) |
Ren cấp khí | R 1/4″ |
Chất liệu | PPS (nhựa chịu nhiệt) |
Áp suất làm việc tối đa | 0.7 MPa (100 psi) |
Nhiệt độ chịu đựng | 80 °C |
Lưu lượng khí | ~440 NL/min @ 0.3 MPa |
Độ ồn | ~77 dB(A) @ 0.3 MPa, cách 1 m |
Độ dày luồng khí | ~50 mm ở cách 100 mm |
Ưu điểm nổi bật
- Thổi khí mạnh nhưng sử dụng khí ít nhờ công nghệ khuếch đại – hiệu quả kinh tế cao
- Phân bố khí đều†, không tập trung tại một vị trí, bảo vệ sản phẩm khỏi va chạm quá mạnh
- Thiết kế ồn thấp (~77 dB), phù hợp môi trường nhà máy thực phẩm – cải thiện điều kiện làm việc
- Nhựa PPS dễ vệ sinh – chống dầu/ẩm; dù ngừng bản inox nhưng vẫn phù hợp mật độ ra vào thực phẩm thấp – an toàn vệ sinh
Ứng dụng
- Thổi khô chai/bình sau khi rửa trên băng chuyền đóng gói
- Loại bỏ bụi, vụn, tĩnh điện từ bao bì, khay – trong các bước sơ chế
- Làm nguội nhẹ sản phẩm trên băng chuyền hoặc sau giai đoạn hấp/hấp khô
Danh sách mã sản phẩm tiêu biểu
- 1/4M TF‑F 42‑16‑010 PPS: bản nhựa PPS – mã chủ lực hiện tại
- 1/4M TF‑F 42‑16‑010 S316L: bản kim loại inox 316L – đã ngừng sản xuất từ 03/2024, khuyến nghị chuyển sang TF‑FS42
Nếu bạn cần thêm thông tin về các mã sản phẩm, catalog hay các dòng béc phun khác trong ngành thực phẩm. Hãy liên hệ với Ibaraki ngay nhé ạ!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.